TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TUYỂN DỤNG

==========================

1 Phỏng vấn xin việc 求职面试 Qiú zhí miàn shì

2 Tuyển dụng 招聘 zhāo pìn

3 Tuyển công nhân 招工 zhāo gōng

4 Ứng tuyển 应聘 yìng pìn

5 Được tuyển dụng 被录取 bèi lù qǔ

6 Vị trí/công việc 职位/岗位 zhíwèi/gǎng wèi

7 Họ và tên 姓名 xìng míng

8 Tuổi 岁 suì

9 Sở thích 爱好 ài hào

10 Thích 喜欢 xǐ huān

11 Yêu thích 喜爱 xǐ' ài

12 Du lịch 旅行 lǚ xíng

13 Đọc sách 看书 kàn shū

14 Thể thao(vận động)运动yùn dòng

15 Ưu điểm 优点 yōu diǎn

16 Chăm chỉ 认真 Rèn zhēn

17 Nhẫn nại 有耐心 Yǒu nài xīn

18 Có tinh thần trách nhiệm 有责任感 Yǒu zé rèn gǎn

19 Ham học hỏi 好学 hào xué

20 Tỉ mỉ 细心 xì xīn

21 Năng lực giao tiếp tốt 沟通能力好gōu tōng néng lì hǎo

22 Có thể làm việc nhóm能跟团队工作

néng gēn tuán duì gōng zuò

23 Khuyết điểm 缺点 quē diǎn

24 Sở trường 特长 tè cháng

25 Điểm yếu 弱点 ruò diǎn

26 Kinh nghiệm 经验 jīng yàn

27 Yêu cầu 要求 Yāo qiú

28 Đồng ý 同意 tóng yì

29 Đồng ý(tự nguyện) 愿意 yuàn yì

30 Tăng ca 加班 jiā bān

31 Đi làm theo ca 轮班 lún bān

32 Đi ca sáng 上早班 shàng zǎo bān

33 Đi ca chiều 上午班 shàng wǔ bān

34 Đi ca đêm 上夜班 shàng yè bān

35 Đi ca ngày(hành chính) 上白班 shàng bái bān

36 Áp lực 压力 yā lì

37 Vất vả 辛苦 xīn kǔ

38 Nặng nhọc 繁重 fán zhòng

39 Độc hại 毒害 dú hài

40 Chiều cao 身高 shēn gāo

41 Cân nặng 体重 tǐ zhòng

42 Kg 公斤 gōng jīn

43 Mét(m) 米 mǐ

44 Công nhân học việc 学徒工 Xué tú gōng

45 Thời gian thử việc 试用期 shì yòng qí

46 Qua thời gian thử việc 过试用期 guò shì yòng qí

47 Chuyển chính thức 转正 zhuǎn zhèng

48 Đánh giá chuyển chính thức 转正考核 zhuǎn zhèng kǎo hé

49 Tiền lương 薪资/工资/薪水 xīn zī/gōng zī/xīn shuǐ

50 Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

你今年多大了 Nǐ jīn nián duō dà le?

51 Tôi năm nay 25 tuổi rồi

我今年25岁了 - Wǒ jīn nián 25 suì le

52 Thủ tục vào xưởng 入厂手续 rù chǎng shǒu xù

53 Thủ tục nhận việc入职手续 rù zhí shǒu xù

55 Hồ sơ cá nhân个人简历 gè rén jiǎn lì

56 (cái) Cần Bổ sung 要补充的 yào bǔ chōng (de)