Cập nhật chủ đề thường xuyên tại english vocabulary

Camellia: hoa trà, không phải camelia nhé

Galdious: từ sai, không mang ý nghĩa gì cả. Sơ suất, mọi người đừng gạch đá nhé
Từ vựng các loài hoa - Flowers 4

anthurium: hoa hồng môn

antigone: hoa ti gôn

apricot blossom: hoa mai

bougainvillea: hoa giấy

camellia: hoa trà

carnation: hoa cẩm chướng

cherry blossom: hoa anh đào

cockscomb: hoa mào gà

cyclamen: hoa anh thảo

daffodil: hoa thủy tiên

dahlia: hoa thược dược

daisy: hoa cúc

forget me not: hoa lưu ly

frangipani: hoa sứ

galdious: từ sai nhé mọi người

gerbera: hoa đồng tiền

gladiolus: hoa lay ơn

hibiscus: hoa dâm bụt

honeysuckle: hoa kim ngân

hyacint: hoa dạ hương lan

iris: hoa diên vĩ

jasmine: hoa nhài

lavender: hoa oải hương

lily: hoa loa kèn

lily of the valley: hoa linh lan

lotus: hoa sen

mimosa: hoa mắc cỡ

narcissus: ho thủy tiên

orchid: hoa lan

pansy: hoa bướm

passion flower: hoa lạc tiên

poppy: hoa anh túc

rose: hoa hồng

sunflower: hoa hướng dương

tiger lily: hoa loa kèn đốm

tuberose: hoa huệ

tulip: hoa uất kim hương

violet: hoa violet

water lily: hoa súng