Diễn Đàn Chia Sẻ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

description5 cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản nhất Empty5 cấu trúc câu tiếng Hàn cơ bản nhất

more_horiz
Các cấu trúc câu tiếng Hàn căn bản


Các cấu trúc câu tiếng Hàn căn bản là những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Hàn. Nếu bạn muốn học tiếng Hàn, bạn cần phải biết các cấu trúc câu này để có thể sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và trôi chảy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc câu tiếng Hàn căn bản và cách sử dụng chúng.

Cấu trúc câu đơn giản

Cấu trúc câu đơn giản là cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Hàn. Nó bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Ví dụ:
  • 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.)
  • 나는 고양이를 좋아해요. (Tôi thích mèo.)

Trong các ví dụ trên, "저" và "나" là chủ ngữ, "학생입니다" và "고양이를 좋아해요" là động từ.

Cấu trúc câu phức hợp

Cấu trúc câu phức hợp là cấu trúc câu gồm hai hoặc nhiều câu đơn giản được kết hợp lại bằng các liên từ hoặc từ nối. Ví dụ:
  • 제가 한국어를 배우고 있어요. 그리고 제 친구도 배우고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn. Và bạn của tôi cũng đang học.)
  • 오늘은 비가 오기 때문에 집에 있을 거예요. (Hôm nay tôi sẽ ở nhà vì trời mưa.)

Trong các ví dụ trên, "제가 한국어를 배우고 있어요" và "그리고 제 친구도 배우고 있어요" là hai câu đơn giản được kết hợp bằng từ "그리고". "오늘은 비가 오기 때문에 집에 있을 거예요" là một câu phức hợp với từ "때문에".

Cấu trúc câu hỏi

Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Hàn có hai loại: câu hỏi có động từ và câu hỏi không có động từ.
Câu hỏi có động từ có cấu trúc như sau:
  • 주어 + 동사 + ~니? (Bạn có... không?)
  • 주어 + 동사 + ~나요? (Bạn có... không?)

Ví dụ:
  • 한국어를 배우니? (Bạn có học tiếng Hàn không?)
  • 커피를 마시나요? (Bạn có uống cà phê không?)

Câu hỏi không có động từ có cấu trúc như sau:
  • 주어 + ~이에요? (Điều gì đó là...?)
  • 주어 + ~인가요? (Điều gì đó là...?)

Ví dụ:
  • 이것은 뭐에요? (Điều gì đó là gì?)
  • 그 사람은 누구인가요? (Người đó là ai?)

Cấu trúc câu phủ định

Cấu trúc câu phủ định trong tiếng Hàn có cấu trúc như sau:
  • 주어 + 동사 + (으)ㄴ/는/ㄹ 않다. (Không... đã làm/đang làm/sẽ làm)

Ví dụ:
  • 저는 한국어를 배우지 않았어요. (Tôi không học tiếng Hàn.)
  • 오늘은 축구를 하지 않을 거예요. (Hôm nay tôi sẽ không chơi bóng đá.)

Cấu trúc câu phủ định phức tạp

Cấu trúc câu phủ định phức tạp là cấu trúc câu phức hợp được sử dụng để diễn tả sự phủ định của hai hoặc nhiều hành động. Ví dụ:
  • 저는 한국어를 배우지 않았고, 중국어도 배우지 않았어요. (Tôi không học tiếng Hàn và cũng không học tiếng Trung.)
  • 그녀는 커피를 마시지 않았고, 차도 마시지 않았어요. (Cô ấy không uống cà phê và cũng không uống trà.)

Trong các ví dụ trên, "저는 한국어를 배우지 않았고, 중국어도 배우지 않았어요" và "그녀는 커피를 마시지 않았고, 차도 마시지 않았어요" là hai câu phức hợp phủ định.
Trên đây là các cấu trúc câu tiếng Hàn căn bản mà bạn cần phải biết khi học tiếng Hàn. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và trôi chảy. Nếu bạn muốn học tiếng Hàn thêm, hãy tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu phức tạp và các từ vựng cơ bản. Chúc bạn thành công!^

(Theo 5Phut.me)

____________________
WEBSITE: 5Phut.me
FACEBOOK: 5 Minutes
YOUTUBE:  5 Minutes Channel
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
power_settings_newLogin to reply