1. 돈을 잃다: mất tiền => ( dùng khi mình bị mất tiền vì chơi game hoặc chơi bài bạc )
VD: 내가 카지노에서 돈을 모두 잃었어. (Tôi đã mất hết tiền ở sòng bạc.)
2. 돈을 잃어버리다: mất tiền => ( dùng khi mình bị mất tiền ở đâu đó mà mình không biết hoặc bị ai đó lấy mất )
VD: 지갑을 잃어버렸어. 내가 어디서 잃어버렸는지 모르겠어. (Tôi đã mất ví tiền. Tôi không biết tôi đã mất nó ở đâu.)
3. 돈은 잊어버니다: quên mất tiền => (mình vô tình để quên tiền không mang theo nhưng mình vẫn biết mình để quên ở đâu )
VD: 내가 집에서 나갈 때 돈을 두고 왔어. 돈은 잊어버렸지만, 집에 있는지 확인해야겠어. (Khi tôi ra khỏi nhà, tôi đã để quên tiền. Tôi đã quên mất nó, nhưng tôi cần kiểm tra xem nó có ở trong nhà hay không.)
4. 마지막 : cuối cùng => ( nói khi cái đó là cái cuối cùng theo thứ tự, ví dụ như 1 2 3 4 thì 4 ở đây là 마지막)
VD: 우리 여행에서 마지막으로 갈 곳은 어디야? (Điểm đến cuối cùng của chuyến du lịch của chúng ta là đâu?)
5. 드디어: cuối cùng => ( dùng khi mình chờ đợi việc gì đó mà cuối cùng cũng đến, dùng khi nói về đợi chờ những việc tốt, như chờ đến ngày sinh nhật, chờ ngày nhận kết quả thi )
VD: 드디어 새 집으로 이사할 수 있게 되었어! (Cuối cùng tôi cũng có thể chuyển đến ngôi nhà mới!)
6. 결국: kết cục => ( dùng khi mình nói dối ai đó và về sau bị phát hiện, hầu như dùng để nói về 1 kết cục không tốt cho lắm, trong việc tốt vẫn nói được nhưng ít khi sử dụng )
VD: 내가 친구에게 거짓말을 했는데, 결국 그녀가 진실을 알아차렸어. (Tôi đã nói dối bạn của tôi, nhưng cuối cùng cô ấy đã phát hiện ra sự thật.)
- 어머님께 거짓말을 했는데, 결국 어머나가 아셨어요.
( Tôi đã nói dối mẹ nhưng kết cục mẹ đã biết )
7. 고르다 : chọn => ( dùng khi lựa chọn cái gì đó mà không cần phải suy nghĩ nhiều )
VD: 난 항상 같은 식당에서 음식을 고른다. (Tôi luôn chọn món ăn từ cùng một nhà hàng.)
8. 선택하다 : lựa chọn => ( dùng khi lựa chọn cái gì đó cần có chút thời gian để suy nghĩ )
VD: 이 일에 대해 어떻게 선택할지 고민 중이다. (Tôi đang suy nghĩ về cách lựa chọn trong việc này.)
9. 긴장하다 : hồi hộp => ( đợi kết quả thi, hay chuẩn bị phỏng vấn có chút lo lắng và hồi hộp )
VD: 시험 결과를 기다리면서 너무 긴장되고 있어. (Tôi rất hồi hộp đang chờ đợi kết quả của bài kiểm tra.)
10. 스릴 : hồi hộp, lo lắng => ( dùng khi mình chuẩn bị chơi trò chơi cảm giác mạnh, mình thấy căng thẳng, hồi hộp, lo sợ )
VD: 롤러코스터를 타면서 정말 스릴을 느꼈어. (Tôi đã thực sự cảm thấy hồi hộp khi trải nghiệm trên tàu lượn siêu tốc.)

____________________
WEBSITE: 5Phut.me
FACEBOOK: 5 Minutes
YOUTUBE:  5 Minutes Channel