60 từ xinh đẹp có thể dùng làm nick name hoặc đặt tên blog I love you

1. Ethereal

Cảm nhận của trái tim bạn khi nhìn một người như những vì sao.

2. Palpitate

Nhịp tim rung động, dè dặt rồi lại vội vàng.

3. Tíam

Ánh sáng trong mắt bạn khi lần đầu gặp gỡ ai đó.

4. Gezelligheid

Sự ấm áp thoải mái vào mùa đông khi ở bên người yêu và bạn bè lâu ngày gặp lại, cùng nhau sưởi ấm bên bếp lò.

5. Flipped

Có điều gì vừa nghe thấy khiến tim bỗng đập thình thịch

6. Fairy

Cô gái xinh đẹp đáng yêu như tinh linh bé nhỏ.

7. Kilig

Diễn tả cảm giác tê tê say khướt khi thích một người, như có hàng ngàn con bướm dập dờn trong bụng, nhẹ nhàng hé miệng là chúng sẽ bay ra ngoài.

8. Redamancy

Khi bạn yêu một người, người ấy cũng yêu bạn.

9. Sobremesa

Thời gian nói chuyện với bạn bè sau bữa ăn.

10. Sinsoledad

Phát hiện hạnh phúc nằm trong tầm tay bạn.

11. Flechazo

Nhất kiến chung tình.

12. Solitude

Cô đơn mà yên bình hạnh phúc

13. Sokäch

Cảm giác hạnh phúc của ngày cuối tuần.

14. Echo

Nhớ mãi không quên tất có tiếng vọng.

15. Arrebol

Ráng chiều rực rỡ.

16. Serendipity

Sự xinh đẹp của không hẹn mà gặp.

17.

18. Shmily

Nhìn xem anh yêu em nhiều dường nào.

19. Amireux

Trên tình bạn, dưới tình yêu.

20. Aurora

Cực quang

21. Milchstraße

Ngân hà

22. Eternity

Vĩnh hằng

23. Gänseblümchen

Hoa cúc nhỏ.

24. Dreamboat

Người yêu lý tưởng, mục tiêu lý tưởng.

25. Vergissmeinnicht

Đừng quên tôi.

26. Fr ühlingserwachen

Mùa xuân thức tỉnh

27. Famiglistimo

Người bạn yêu đều ở cạnh bạn.

28. Wabi-sabi

Tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo, chấp nhận sinh tử luân hồi và vẻ đẹp của sự không trọn vẹn.

29. Miscedence

Sự hiện diện của bạn rất quan trọng đối với người khác

30. Crush

Tình yêu cuồng nhiệt, say đắm nhưng lại ngượng ngùng

31. Petrichor

Hương vị của bùn đất sau cơn mưa.

33. Komorebi

Ánh nắng xuyên qua kẽ lá.

34. Serein

Đứng dưới hoàng hôn mưa bay

35. Murmure

Âm thanh róc rách của dòng suối nhỏ và tiếng lá xào xạc trong gió.

36. L'ivresse

Cơ thể mang cảm giác say nhẹ sau khi uống rượu, thật say mê và hạnh phúc.

37. Augenstern

Những ngôi sao trong mắt người bạn thích.

38. Trouvaille

Sự hài lòng nảy sinh từ những điều nhỏ xinh vô tình tìm thấy trong cuộc sống

39. Hygge

Không làm phiền người bên cạnh, để nhận lấy hạnh phúc và được chữa khỏi từ những điều nhẹ nhàng vui sướng.

40. Miraitowa

Luôn hướng tới một tương lai tươi sáng

41. Breeze

Gió nhẹ. Breeze cũng giống như em vậy, luôn khiến anh muốn yêu thương em, nhưng không bao giờ có thể nắm bắt được em.

42. ふゆゆうやけ

Hoàng hôn đỏ rực lại kéo dài vào những ngày đông.

43. Mộc lậu (こもれび)

Một chút ánh sáng mặt trời từ những vết nứt trên lá

44. Thiền Thì Vũ (せみしぐれ)

So sánh tiếng ve kêu như tiếng mưa rơi, tiếng ve kêu cuối cùng như thiêu rụi những sinh mạng còn sót lại.

45. おもいね

Nghĩ đến người mình yêu mến đang ngủ, một giấc ngủ nhàn nhạt mà gợn sóng.

46. Viễn Hoa Hỏa (とおはなび)

Khói lửa im lặng nhìn từ phương xa.

47. Tinh Nguyệt Dạ(すいう)

Dù không có ánh trăng, bầu trời đêm vẫn ngập tràn những vì sao.

48. つきのしずく

Tên gọi khác của sương sớm.

49. Thúy vũ(すいう)

Mưa rơi đánh gãy tán lá cây.

50. かぜかおる

Ngọn gió mát đầu hạ thổi qua, mang theo hương thơm ẩm ướt từ những kẽ hở của màu xanh tươi mát

51. せせらぎ

Âm thanh của dòng suối nhỏ róc rách.

52. わすれじお

Sau khi nước biển rút đi, vẫn còn vương lại nước ở ven biển.

53. Bạc Hồng Mai (うすこうばい)

Màu hồng nhạt hơn màu đỏ mận, nó thường được sử dụng trong Kimono

54. なごりゆき

Tuyết đọng vẫn chưa biến mất hoàn toàn khi mùa xuân đến

55. あさなぎ

Sự tĩnh lặng không gió bên bờ biển hoặc bên hồ vào sáng sớm.

56. Thái Chủng Mai Vũ(なたねつゆ)

Mưa vào mùa xuân từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 4.

57. Hoa Phiệt (は な い か だ)

Những cánh hoa anh đào rải rác trên mặt nước, bồng bềnh như một chiếc bè tre.

58. Tiểu Xuân Nhật Hòa(こはるびより)

Từ cuối thu đến đầu đông, mặt trời rực rỡ như mùa xuân.

59. さくらふぶき

Hoa anh đào rơi xuống, giống như tuyết rơi vậy.

60. Thanh Lam(あおあらし)

Vào đầu mùa hạ, cơn gió mạnh nhẹ nhàng lắc lư cây cối.


____________________
cung cấp vòng bi timken, vòng bi ntn, vòng bi fag chính hãng