Abide by promises: trung thành với lời hứa

Abound in: tràn đầy, đầy

Abscond from sb/st: lẻn trốn khỏi ai, cái gì

Absent oneself from school: bỏ học

Abstain from: kiêng

Accede to a proposal: ưng thuận một đề nghị

Accede to a property: thừa hưởng một tài sản

Accommodate oneself to st: thích nghi vào

Accord with: hợp với, đồng ý với

Account for: biện hộ cho, cát nghĩa

Accuse someone of st: buộc tội ai về điều gì

Acquaint someone with st: làm ai quen với điều gì, giúp ai quen với điều gì

Acquiesce in: đồng ý về việc gì (một cách miễn cưỡng)

Acquit a person of a crime: cho là một người nào đó không có tội

Act on: làm theo

Act up to: làm hợp với

Adapt oneself to: thích nghi với

Addict oneself to: bê tha, sa đà

Adhere to: bám vào, đeo đẳng, đeo đuổi

Adjour to: hoãn tới, dời tới

Adjust st to: sửa cái gì cho phù hợp

Administer st to sb: phân phát, phân phối, cung cấp

Admire for: ca ngợi về

Admit of: có, bao hàm, cho phép đến mức có thể

Admonish of: cảnh cáo về

Sưu tầm​