반하다.
Cùng học từ vựng nào! 10
hải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn

발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.

변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.

부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.

불의의 사랑: mối tình bất chính

불타는 사랑: mối tình cháy bỏng