TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

Chủ đề: Trái cây

リンゴ (ringo): táo

オレンジ (orenji): cam

桃 (momo): đào...

タンジェリン (tanjerin): quýt

チェリー (cherii): anh đào

ココナッツ(kokonattsu): dừa

バナナ(banana): chuối

スイカ(suika): dưa hấu

メロン(meron): dưa gang

マスクメロン(masukumeron): dưa vàng

パイナップル (painappuru): dứa

キウイ(kiui): kiwi

イチゴ(ichigo): dâu tây

Nguồn: Tự học tiếng Nhật

https://www.facebook.com/pages/Tự-học-tiếng-Nhật/209767799181283