* Adjectives: tính từ

- autonomous: tự lập

- consistant: kiên định

- conventional: thông thường

- co-perative hoặc cooperative: hợp tác

- efficient: hiệu quả

- flexible: linh động

- idealistic: có ý tưởng

- tolerant: khoan dung

- vulnerable: dễ tổn thương

- dreary: thê lương, buồn thảm, ảm đạm

- intense: mãnh liệt, nhiệt liệt

- pivotal: then chốt, mấu chốt

- profound: sâu thẳm

- valuable: có giá trị