Diễn Đàn Chia Sẻ
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Diễn Đàn Chia SẻĐăng Nhập

Trang chia sẻ tài liệu, kiến thức, thủ thuật... và mọi thứ bạn cần

Khi đàn ông im lặng là họ đang suy nghĩ, khi đàn bà im lặng là họ đang suy diễn

descriptionCách sử dụng động từ する trong tiếng Nhật EmptyCách sử dụng động từ する trong tiếng Nhật

more_horiz
Động từ する (suru) là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Nhật. Trong tiếng Việt, する có thể được dịch là "làm" hoặc "thực hiện" và được sử dụng để biểu thị hành động, hoạt động hoặc sự kiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng động từ する trong tiếng Nhật.

Sử dụng động từ する để biểu thị hành động cụ thể

Trong tiếng Nhật, động từ する được sử dụng để biểu thị hành động cụ thể. Ví dụ:
  • シャワーをする (shawa o suru) nghĩa là "tắm vòi sen"
  • マッサージをする (massaaji o suru) nghĩa là "xoa bóp"
  • テストをする (tesuto o suru) nghĩa là "làm bài kiểm tra"

Sử dụng động từ する để biểu thị sự kiện

Ngoài việc sử dụng để biểu thị hành động cụ thể, động từ する cũng được sử dụng để biểu thị sự kiện. Ví dụ:
  • パーティーをする (paatii o suru) nghĩa là "tổ chức buổi tiệc"
  • 話をする (hanashi o suru) nghĩa là "nói chuyện"
  • 卒業式をする (sotsugyoushiki o suru) nghĩa là "tốt nghiệp"

Sử dụng động từ する để biểu thị hành động trừu tượng

Động từ する cũng được sử dụng để biểu thị hành động trừu tượng hoặc khái niệm. Ví dụ:
  • 勉強をする (benkyou o suru) nghĩa là "học"
  • 弁護士に相談をする (bengoshi ni soudan o suru) nghĩa là "tham khảo ý kiến của luật sư"
  • 意見をする (iken o suru) nghĩa là "đưa ra ý kiến"

Sử dụng động từ する với danh từ và tính từ số đếm

Trong tiếng Nhật, động từ する thường được sử dụng với danh từ và tính từ có thể đếm được. Ví dụ:
  • シャワーをする (shawa o suru) nghĩa là "tắm vòi sen"
  • マッサージをする (massaaji o suru) nghĩa là "xoa bóp"
  • テストをする (tesuto o suru) nghĩa là "làm bài kiểm tra"

Cách sử dụng động từ する trong câu hỏi

Khi sử dụng động từ する trong câu hỏi, bạn cần phải đặt động từ ở cuối câu. Ví dụ:
  • 何をする? (nani o suru?) nghĩa là "Bạn đang làm gì?"
  • いつ勉強をする? (itsu benkyou o suru?) nghĩa là "Bạn học khi nào?"
  • 誰と話をする? (dare to hanashi o suru?) nghĩa là "Bạn đang nói chuyện với ai?"

Cách sử dụng động từ する với danh từ chỉ hoạt động

Trong tiếng Nhật, động từ する cũng được sử dụng với danh từ chỉ hoạt động để biểu thị một hành động đã hoàn thành hoặc đang được thực hiện. Ví dụ:
  • やり方をする (yarikata o suru) nghĩa là "thực hiện cách làm"
  • 運転をする (untensuru) nghĩa là "lái xe"
  • トレーニングをする (toreeningu o suru) nghĩa là "tập thể dục"

Một số lưu ý khi sử dụng động từ する trong tiếng Nhật:
  • Không thường sử dụng động từ する để miêu tả việc nấu ăn hoặc ăn uống, thay vào đó sử dụng động từ riêng biệt.
  • Khi sử dụng động từ する trong câu hỏi, trợ từ を thường được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động.

Tổng kết
Động từ する là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Nhật và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Để sử dụng động từ する chính xác và hiệu quả, bạn cần phải nắm vững các cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ する trong tiếng Nhật.

____________________
WEBSITE: 5Phut.me
FACEBOOK: 5 Minutes
YOUTUBE:  5 Minutes Channel
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
power_settings_newLogin to reply